Có 1 kết quả:
守口如瓶 shǒu kǒu rú píng ㄕㄡˇ ㄎㄡˇ ㄖㄨˊ ㄆㄧㄥˊ
shǒu kǒu rú píng ㄕㄡˇ ㄎㄡˇ ㄖㄨˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to guard one's mouth like a closed bottle (idiom); tight-lipped
(2) reticent
(3) not breathing a word
(2) reticent
(3) not breathing a word
Bình luận 0